Máy quét mã vạch đeo tay Honeywell 8680i là sản phẩm cải tiến của dòng Honeywell 8670. Với thiết kế tiên tiến, gọn nhẹ, chắc chắn, sử dụng công nghệ Bluetooth™ hiệu năng cao, giúp cải thiện hiệu quả công việc. Máy quét mã vạch Honeywell 8670 được thiết kế để giúp các doanh nghiệp sắp xếp các quy trình công việc với số lượng lớn như chọn, phân loại, lưu trữ và đóng gói để tăng tốc độ và hiệu quả với mọi giao dịch.
Tính năng của 8680i
Máy quét mã vạch đeo tay Honeywell 8680i là một máy quét không dây tốc độ cao và nhỏ gọn, hiệu năng cao được thiết kế để giúp các doanh nghiệp cải thiện hiệu quả công việc, cải thiện năng suất.
Phiên bản Standard cung cấp chức năng quét bằng Bluetooth, hiển thị trực quan trạng thái pin và kết quả quét. Với màn hình hiển thị người dùng có thể tùy chỉnh và giao diện hai nút bấm, phiên bản Nâng cao cho phép các luồng công việc được sắp xếp hợp lý với một thiết bị duy nhất. Thông tin sẽ được hiển thị cho nhân viên trên màn hình để cho phép đáp ứng cụ thể cho công việc (ví dụ, xác nhận hoàn thành tác vụ hoặc đánh dấu ngoại lệ).
Các tùy chọn cấu hình linh hoạt có thể được thiết kế riêng cho môi trường làm việc khác nhau với sự lựa chọn là một vòng tay hai ngón tay hoặc một găng tay (sắp ra mắt), và thời lượng pin để phù hợp với ca làm vệc.
Thông số kỹ thuật của 8680i
Hãng | Honeywell |
Model | 8680i |
Kích thước (LxWxH) | Phiên bản pin mỏng: 81 mm x 56 mm x 31.3 mm (3.2 in x 2.2 in x 1.2 in) Phiên bản pin mở rộng: 81 mm x 56 mm x 35 mm (3.2 in x 2.2 in x 1.4 in) |
Trọng lượng | Vòng kích hoạt với pin mỏng: 151 g (5,3 oz) Vòng kích hoạt với pin mở rộng: 168 g (5,9 oz) |
Kiểu quét | Omni-directional area imager |
Dung sai chuyển động | Lên đến 584 cm/s (230 in/s) |
Môi trường | Nhiệt độ hoạt động: -20°C to 50°C (-4°F to 122°F) Nhiệt độ lưu trữ cùng với pin: -20°C to 60°C (-4°F to 140°F) Độ ẩm: Độ ẩm tương đối từ 0% đến 95%, không ngưng tụ |
Khả năng chịu va đập | Khả năng chịu rơi từ độ cao 1.5 m |
Chuẩn môi trường | IP54 |
Mức độ ánh sáng | 0 to 100,000 lux |
Sóng vô tuyến | – 2.4 GHz to 2.5 GHz (ISM Band) Adaptive Frequency Hopping Bluetooth v. 4.1: Class 1; 100 m (330 ft) line of sight; NFC communications to simplify pairing – Advanced: Bluetooth above plus Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac |
Pin | 3.6 V, 1200 mAh (slim), 2160 mAh (extended) |
Số lượng quét | Phiên bản pin mỏng: 3,000 trên 8 giờ làm việc Phiên bản pin mở rộng: 8,000 trên 10 giờ làm việc |
Thời gian sạc dự kiến | 4 giờ |