Máy quét mã vạch Datalogic PowerScan 8000
– Máy quét Laser PowerScan PD8000 mang lại khả năng làm việc tuyệt vời trong dòng sản phẩm có dây dùng trong công nghiệp.
– PD8000 sở hữu công nghệ 3 Green Lights (3GL™) (3 Đèn xanh) giúp tăng khả năng phản hồi khi quét mã vạch. Công nghệ Green Spot trực tiếp trên mã vạch và 2 đèn Good Read LEDs tăng độ trực quan ở bất kì góc độ nào. Khả năng đọc tuyệt vời được phát triển nhờ công nghệ PuzzleSolver giúp đọc nhanh và chính xác hơn với những mã vạch chuẩn, hay cả những mã vạch đã bị hư hoặc chất lượng in kém.
– Máy đọc PD8000 đã được phát triển và thử nghiệm trên nhiều điều kiện khắc nghiệt nhưng vẫn duy trì được khả năng đọc tuyệt vời mà không ảnh hưởng đến khả năng quét. Với trọng lượng nhẹ và cân bằng tốt giúp cho việc quét được dễ dàng.
– Tất cả model của dòng máy này đều có đa cổng giao tiếp với những cổng phổ biến như: RS-232, Keyboard Wedge, Wand Emulation and USB. Chương trìnhDatalogic Aladdin có những tính năng thân thiện với người dùng giúp dễ dàng điều chỉnh quy trình khởi động, ngay cả đối với người thiếu kinh nghiệm.
Thông số kỹ thuật
Công nghệ | Laser |
Khả năng đọc mã | Tất cả các mã 1D chuẩn kể cả các mã tuyến tính GS1 DataBar; Postal Codes: China Post ; Stacked Codes: GS1 DataBar Expanded Stacked, GS1 DataBar Stacked, GS1 DataBar Stacked Omnidirectional |
Giao diện kết nối | Keyboard Wedge, RS 232, USB |
Độ bền | IP65, IP64 (8300-D, 8300-DK). Chịu được độ rơi từ 2 m |
Tốc độ tối đa | 35 lần/giây |
Ambient Light | Immune to light exposure in offices/facilities and direct exposure to sunlight |
Độ tương phản in | 15% |
Độ phân giait | 0.076 mm (= 3 mils) ; Auto Range: 0.190 mm (=7.5 mils) |
Typical Depth of Field | Printing resolution, contrast, and ambient light dependent. |
PD8300: | |
5 mils: 2.1 to 13.3 cm / 0.8 to 5.2 in | |
7.5 mils: 3.5 to 24.2 cm / 1.4 to 9.5 in | |
10 mils: 2.9 to 42.8 cm / 1.1 to 16.8 in | |
13 mils: 2.3 to 55.1 cm / 0.9 to 21.7 in | |
20 mils: 6.3 to 78.5 cm / 2.5 to 30.9 in | |
40 mils: 2.5 to 97.8 cm / 1.0 to 38.5 in | |
PD8300 AR: | |
7.5 mils: 7.0 to 46.5 cm / 2.7 to 18.3 in | |
10 mils: 10.8 to 99.9 cm / 4.2 to 39.3 in | |
13 mils: 12.7 to 147.3 cm / 5.0 to 58.0 in | |
20 mils: 7.0 to 215.9 cm / 2.7 to 85.0 in | |
40 mils: 16.0 to 340.0 cm / 6.3 to 133.8 in | |
55 mils: 0.2 to 4.1 m / 0.7 to 13.5 ft | |
Reflective -100 mils: 0.5 to 15.0 m / 1.6 to 49.2 ft | |
Chỉ số đọc | Tiếng bíp (Tùy chỉnh giai điệu và âm lượng) ; Datalogic “Green Spot” good read feedback ; Good read LED |
Ứng dụng | Dành cho các siêu thị, nhà sách, cửa hàng và sản xuất công nghiệp |